Có 2 kết quả:
毗邻 pí lín ㄆㄧˊ ㄌㄧㄣˊ • 毗鄰 pí lín ㄆㄧˊ ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bordering
(2) adjacent to
(2) adjacent to
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bordering
(2) adjacent to
(2) adjacent to
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh